Problem list

ID Problem Category Points % AC # AC
edu001a HSG12 Hà Nội 2025 - Khóa số Chưa phân loại 0.00 47.9% 176
edu001b HSG12 Hà Nội 2025 - Mua sắm Chưa phân loại 0.00 29.4% 151
edu001c HSG12 Hà Nội 2025 - Đèn lồng Chưa phân loại 0.00 18.8% 69
edu001d HSG12 Hà Nội 2025 - Trò chơi Chưa phân loại 0.00 5.8% 19
edu001e HSG12 Hà Nội 2025 - Hội chợ Chưa phân loại 0.00 8.4% 15
edu002a Đà Nẵng HSG9 năm 2024 - 2025 - Kí tự Chưa phân loại 3.00 63.1% 76
edu002b Đà Nẵng HSG9 năm 2024 - 2025 - Số tròn chục Chưa phân loại 3.00 20.4% 51
edu002c Đà Nẵng HSG9 năm 2024 - 2025 - Tổng liên tiếp Chưa phân loại 3.00 10.2% 21
edu002d Đà Nẵng HSG9 năm 2024 - 2025 - Chiến binh Chưa phân loại 3.00 40.7% 23
edu003a TS10 Vĩnh Phúc 2025 - Quà Chưa phân loại 0.00 100.0% 10
edu003b TS10 Vĩnh Phúc 2025 - Tàu điện Chưa phân loại 0.00 69.2% 9
edu003c TS10 Vĩnh Phúc 2025 - Trò chơi Chưa phân loại 0.00 100.0% 9
edu003d TS10 Vĩnh Phúc 2025 - Chọn Chưa phân loại 0.00 12.8% 3
edu004a TS10 Đà Nẵng 2025 - Tín hiệu Chưa phân loại 0.00 25.8% 28
edu004b TS10 Đà Nẵng 2025 - Mã hóa Chưa phân loại 0.00 62.7% 30
edu004c TS10 Đà Nẵng 2025 - Nhiệt độ Chưa phân loại 0.00 32.1% 23
edu004d TS10 Đà Nẵng 2025 - Cấu hình Chưa phân loại 0.00 24.0% 16
edu005a TS10 Lâm Đồng 2025 - Chia hết Chưa phân loại 0.00 87.5% 6
edu005b TS10 Lâm Đồng 2025 - Chi phí Chưa phân loại 0.00 55.6% 5
edu005c TS10 Lâm Đồng 2025 - Mã số Chưa phân loại 0.00 16.7% 3
edu005d TS10 Lâm Đồng 2025 - Dây chuyền Chưa phân loại 0.00 50.0% 4
edu006a TS10 Hà Tĩnh 2025 - Tìm số Chưa phân loại 0.00 26.1% 5
edu006d TS10 Hà Tĩnh 2025 - Đoạn con lớn nhất Chưa phân loại 0.00 36.7% 8
edu006b TS10 Hà Tĩnh 2025 - Không chia hết Chưa phân loại 0.00 17.6% 3
edu006c TS10 Hà Tĩnh 2025 - Cặp số chia hết Chưa phân loại 0.00 25.0% 7
edu007a TS10 Quảng Nam 2025 - Bàn học sinh Chưa phân loại 0.00 41.9% 18
edu007b TS10 Quảng Nam 2025 - Mật thư Chưa phân loại 0.00 22.1% 10
edu007c TS10 Quảng Nam 2025 - Khai thác gỗ Chưa phân loại 0.00 27.4% 15
edu007d TS10 Quảng Nam 2025 - Số đẹp Chưa phân loại 0.00 27.6% 13
edu008d TS10 Quảng Bình 2025 - Robot tìm đường đi Chưa phân loại 0.00 42.9% 9
edu008c TS10 Quảng Bình 2025 - Đoạn đường đẹp nhất Chưa phân loại 0.00 38.1% 8
edu008a TS10 Quảng Bình 2025 - Tính tổng Chưa phân loại 0.00 69.2% 9
edu008b TS10 Quảng Bình 2025 - Đếm ký tự Chưa phân loại 0.00 80.0% 7
edu009a TS10 Bắc Giang 2025 - Chữ số tận cùng Chưa phân loại 0.00 36.4% 13
edu009b TS10 Bắc Giang 2025 - Số chính phương Chưa phân loại 0.00 35.5% 13
edu009d TS10 Bắc Giang 2025 - Trò chơi xóa số Chưa phân loại 0.00 28.1% 6
edu009c TS10 Bắc Giang 2025 - Quản lý nhiệm vụ Chưa phân loại 0.00 4.1% 2
edu010a TS10 Phú Thọ 2025 - Tính nhanh Chưa phân loại 0.00 29.0% 8
edu010b TS10 Phú Thọ 2025 - Trò chơi Chưa phân loại 0.00 33.3% 6
edu010c TS10 Phú Thọ 2025 - Xuất bản Chưa phân loại 0.00 36.4% 4
edu010d TS10 Phú Thọ 2025 - Chia kẹo Chưa phân loại 0.00 41.7% 3
edu011a TS10 Quảng Ngãi 2025 - BAI1 Chưa phân loại 0.00 38.5% 30
edu011b TS10 Quảng Ngãi 2025 - BAI2 Chưa phân loại 0.00 53.8% 23
edu011d TS10 Quảng Ngãi 2025 - BAI4 Chưa phân loại 0.00 22.0% 15
edu011c TS10 Quảng Ngãi 2025 - BAI3 Chưa phân loại 0.00 5.7% 8
edu012a TS10 Đắk Nông 2025 - Số bàn học Chưa phân loại 0.00 30.9% 15
edu012b TS10 Đắk Nông 2025 - Dãy bóng đèn Chưa phân loại 0.00 26.2% 10
edu012c TS10 Đắk Nông 2025 - Tam giác Chưa phân loại 0.00 72.2% 15
edu013a TS10 Tiền Giang 2025 - Tính tổng Chưa phân loại 0.00 28.6% 4
edu012d TS10 Đắk Nông 2025 - Ghép hình Chưa phân loại 0.00 22.2% 8